1. F | 2. T | 3. F | 4. T |
1. F
Mark's grandma is very good at using technology.
(Bà của Mark rất giỏi sử dụng công nghệ.)
Thông tin: You know, it's taken me so much time to learn computer skills.
(Cháu biết đấy, bà đã mất rất nhiều thời gian để học các kỹ năng máy tính.)
2. T
Mark's grandma is working on a book summary for her reading club.
(Bà của Mark đang viết bản tóm tắt sách cho câu lạc bộ đọc sách của bà.)
Thông tin: I'm writing a summary of a book I've read recently.
(À, bà đang viết tóm tắt một cuốn sách bà đã đọc gần đây.)
3. F
After typing up her book report, Mark's grandma will learn how to make the text size bigger on her laptop.
(Sau khi đánh máy báo cáo cuốn sách của mình, bà của Mark sẽ học cách làm cho kích thước văn bản lớn hơn trên máy tính xách tay của bà.)
Thông tin: Can you show me some news sites after I finish my book summary?
(Cháu có thể chỉ cho bà một số trang tin tức sau khi bà hoàn thành phần tóm tắt sách của mình không?)
4. T
Mark wants to attend the next meeting of his grandma's reading club.
(Mark muốn tham dự buổi họp tiếp theo của câu lạc bộ đọc sách của bà.)
Thông tin: Yes, I'd love to.
(Vâng, cháu rất muốn.)