1. T | 2. F | 3. T | 4. F |
1. T
Tom took part in the Natural Wonders Contest.
(Tom tham gia Cuộc thi Kỳ quan Thiên nhiên.)
Thông tin:
Lan: Hi, Tom. I hear that you've won second prize in the Natural Wonders Contest. Congratulations!
(Chào Tom. Tôi nghe nói bạn đã giành được giải nhì trong Cuộc thi Kỳ quan Thiên nhiên. Chúc mừng!)
Tom: Thanks, Lan.
(Cảm ơn Lan.)
2. F
Lan is not keen on natural wonders.
(Lan không quan tâm đến kỳ quan thiên nhiên.)
Thông tin:
Tom: I talked about some natural wonders like Mount Everest, the Great Barrier Reef, and the Dead Sea.
(Tôi đã nói về một số kỳ quan thiên nhiên như đỉnh Everest, rạn san hô Great Barrier và Biển Chết.)
Lan: Wonderful! I'm interested in them too.
(Tuyệt vời! Tôi cũng quan tâm đến chúng.)
3. T
Tom suggested ways to preserve natural wonders.
(Tom gợi ý những cách bảo tồn kỳ quan thiên nhiên.)
Thông tin:
Tom: Well, I mentioned the risk of us, humans, destroying natural wonders, and I suggested ways to preserve them and support sustainable development.
(Ồ, tôi đã đề cập đến nguy cơ chúng ta, con người, phá hủy các kỳ quan thiên nhiên, đồng thời tôi đề xuất các cách để bảo tồn chúng và hỗ trợ sự phát triển bền vững.)
4. F
Tom asked the host if he wanted to go to Ha Long Bay.
(Tom hỏi người dẫn chương trình xem anh ấy có muốn đi Vịnh Hạ Long không.)
Thông tin:
Tom: The host also asked me if I wanted to visit those places, and I answered that I wanted to see two of them: the Grand Canyon and Ha Long Bay.
(Người dẫn chương trình còn hỏi tôi có muốn đến thăm những nơi đó không, và tôi trả lời rằng tôi muốn đi xem hai trong số đó: Grand Canyon và Vịnh Hạ Long.)