1 - b | 2 - d | 3 - c | 4 - e | 5 - a |
1 – b. riding a jeep: thrilling
(lái một chiếc xe jeep: ly kỳ)
Thông tin: We rode a jeep to the top. It was a thrilling ride up there.
(Chúng tôi lái một chiếc xe jeep lên đỉnh. Đó là một chuyến đi ly kỳ lên đó.)
2 – d. seeing a gong show: interesting
(xem biểu diễn cồng chiêng: thú vị)
Thông tin: In the evening, we saw an interesting gong show.
(Vào buổi tối, chúng tôi được xem một buổi biểu diễn cồng chiêng thú vị.)
3 – c. taking an eco-tour: amazing
(tham gia một chuyến du lịch sinh thái: tuyệt vời)
Thông tin:
Tom: Then we took an eco-tour of Langbiang Mountain.
(Sau đó chúng tôi đi du lịch sinh thái núi Langbiang.)
Mi: Sounds amazing!
(Nghe thật tuyệt vời!)
4 – e. exploring a site: brilliant
(khám phá một địa điểm: tuyệt vời)
Thông tin:
Mi: Then did you explore Cu Lan Village?
(Thế bạn đã khám phá làng Cù Lần chưa?)
Tom: Yes. We had a brilliant tour around the village.
(Vâng. Chúng tôi đã có một chuyến tham quan thú vị quanh làng.)
5 – a. taking pictures: enjoyable
(chụp ảnh: thú vị)
Thông tin: We took pictures of the magnificent scenery, It was really enjoyable!
(Chúng tôi đã chụp những bức ảnh phong cảnh tuyệt đẹp, Thật sự rất thú vị!)