1. The customer wants to buy a computer for his/her son.
(Khách hàng muốn mua máy tính cho con mình.)
Thông tin:
Shop assistant: Good morning! What can I do for you?
(Chào buổi sáng! Tôi có thể làm gì cho bạn?)
Customer: Good morning! I'd like to buy a computer for my son.
(Chào buổi sáng! Tôi muốn mua một chiếc máy tính cho con trai tôi.)
2. The shop assistant suggests the customer should buy a tablet.
(Nhân viên bán hàng gợi ý khách hàng nên mua máy tính bảng.)
Thông tin: Shop assistant: Ah, in this case I suggest you should buy a tablet.
(À, trong trường hợp này tôi khuyên bạn nên mua một chiếc máy tính bảng.)
3. The tablet's case is made of aluminium.
(Vỏ máy tính bảng được làm bằng nhôm.)
Thông tin: Shop assistant: It also has a lightweight aluminium case.
(Nó cũng có vỏ nhôm nhẹ.)
4. The tablet's pencil is used for taking notes, drawing pictures or diagrams, and making 3D designs.
(Bút chì của máy tính bảng được sử dụng để ghi chú, vẽ hình ảnh hoặc sơ đồ và tạo các thiết kế 3D.)
Thông tin: Shop assistant: You can use its pencil to take notes, draw pictures or diagrams, and make 3D designs.
(Bạn có thể sử dụng bút chì của nó để ghi chú, vẽ tranh hoặc sơ đồ và tạo các thiết kế 3D.)