1. M
Marc didn’t get good exam results. (Marc không đạt được kết quả thi tốt.)
Thông tin: Marc studied hard, but he found the exams difficult and his results were poor.
(Marc đã học tập chăm chỉ nhưng anh ấy thấy kỳ thi khó và kết quả của anh ấy rất kém.)
2. J
Jasmine acted dishonestly. (Jasmine đã hành động không trung thực.)
Thông tin: However, a few weeks later, Jasmine admitted to Marc that she had cheated in the exams.
(Tuy nhiên, vài tuần sau, Jasmine thừa nhận với Marc rằng cô đã gian lận trong kỳ thi.)
3. M
Marc experienced negative emotions about what had happened.
(Marc đã trải qua những cảm xúc tiêu cực về những gì đã xảy ra.)
Thông tin: Marc was shocked and angry that Jasmine had deceived everyone, particularly their parents. However, he knew that Jasmine would hate him if he broke his promise. In the end, although he felt that it was completely unfair, he decided to keep quiet.
(Marc bị sốc và tức giận vì Jasmine đã lừa dối mọi người, đặc biệt là cha mẹ của họ. Tuy nhiên, anh biết rằng Jasmine sẽ ghét anh nếu anh thất hứa. Cuối cùng, dù cảm thấy điều đó hoàn toàn không công bằng nhưng anh vẫn quyết định im lặng.)
4. P
Their parents didn’t find out that Jasmine had cheated.
(Cha mẹ họ không phát hiện ra rằng Jasmine đã lừa dối.)
Thông tin: In the end, although he felt that it was completely unfair, he decided to keep quiet.
(Cuối cùng, dù cảm thấy điều đó hoàn toàn không công bằng nhưng anh vẫn quyết định im lặng.)
5. M
Marc had a difficult decision.
(Marc đã có một quyết định khó khăn.)
Thông tin: Marc was shocked and angry that Jasmine had deceived everyone, particularly their parents. However, he knew that Jasmine would hate him if he broke his promise. In the end, although he felt that it was completely unfair, he decided to keep quiet.
(Marc bị sốc và tức giận vì Jasmine đã lừa dối mọi người, đặc biệt là cha mẹ của họ. Tuy nhiên, anh biết rằng Jasmine sẽ ghét anh nếu anh thất hứa. Cuối cùng, dù cảm thấy điều đó hoàn toàn không công bằng nhưng anh vẫn quyết định im lặng.)
6. N
No one broke a promise.
(Không ai thất hứa.)
Thông tin: In the end, although he felt that it was completely unfair, he decided to keep quiet.
(Cuối cùng, dù cảm thấy điều đó hoàn toàn không công bằng nhưng anh vẫn quyết định im lặng.)
7. J
Jasmine benefited from someone else’s moral values.
(Jasmine được hưởng lợi từ giá trị đạo đức của người khác.)
Thông tin: Jasmine was lucky – other people might feel that uncovering her dishonesty was the most important thing.
(Jasmine thật may mắn – những người khác có thể cảm thấy rằng việc vạch trần sự không trung thực của cô là điều quan trọng nhất.)
8. N
No one changed their moral values as a result of the situation.
(Không ai thay đổi giá trị đạo đức của họ do hoàn cảnh.)
Thông tin: These are the principles that make us decide what are the right and wrong things to do. In the same way that people have different appearances and personalities, we have different moral identities. A value that is extremely important to one person, such as honesty, might not be as important to another person.
(Đây là những nguyên tắc khiến chúng ta quyết định điều gì là đúng và sai để quyết định làm. Cũng giống như việc mọi người có ngoại hình và tính cách khác nhau, chúng ta có những bản sắc đạo đức khác nhau. Một giá trị cực kỳ quan trọng đối với một người, chẳng hạn như sự trung thực, có thể không quan trọng đối với người khác.)