1. A: Have you got a plan for the summer holidays?
(Bạn đã có kế hoạch nào cho kì nghỉ hè chưa?)
Where are you going to visit?
(Bạn định đi tham quan nơi nào?)
B: I'm going to visit Huong River.
(Tôi sẽ đi thăm sông Hương.)
2. A: Where are you going to visit this summer?
(Mùa hè này bạn định đi đâu?)
B: I'm going to visit Phu Quoc Island.
(Tôi sắp đi thăm đảo Phú Quốc.)
A: I hope you have a great time.
(Hy vọng bạn có một quãng thời gian vui vẻ.)
3. A: What's your plan for the summer holidays?
(Bạn có kế hoạch gì cho kì nghỉ hè chưa?)
Where are you going to visit?
(Bạn định đi tham quan nơi nào?)
B: I'm going to visit Dam Sen Aquarium.
(Tôi định đi tham quan Thủy cung Đầm Sen.)
A: Have a good time!
(Đi chơi vui vẻ nhé!)