1. It’s, under | 2. Whose, Where is, school bag |
1. A: Excuse me, whose school bag is this?
(Xin lỗi, đây là cặp sách của ai vậy?)
B:It’s Phuong Nga’s.
(Nó là của Phương Nga.)
A: And where's my school bag?
(Còn túi sách của tôi đâu?)
B: Look! It's there, under the desk.
(Nhìn kìa! Nó ở đó, dưới bàn.)
A: Thank you.
(Cảm ơn.)
2.
A: Is this your glue stick?
(Đây là keo dán của bạn phải không)
B: No, it isn't.
(Không phải.)
A:Whose glue stick is this?
(Đây là keo dán của ai?)
B: It's Tom's.
(Nó là của Tom.)
A: Where is my glue stick?
(Keo dán của tôi đâu?)
B: It’s there, beside the school bag.
(Nó ở đó, bên cạnh cặp sách.)
Đúng 0
Bình luận (0)