Lesson 2

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
datcoder

Read and complete.

datcoder
12 tháng 9 lúc 0:03
1. It’s, under    2. Whose, Where is, school bag  

1. A: Excuse me, whose school bag is this?

(Xin lỗi, đây là cặp sách của ai vậy?)

B:It’s Phuong Nga’s.

(Nó là của Phương Nga.)

A: And where's my school bag?

(Còn túi sách của tôi đâu?)

B: Look! It's there, under the desk.

(Nhìn kìa! Nó ở đó, dưới bàn.)

A: Thank you.

(Cảm ơn.)

2.

A: Is this your glue stick?

(Đây là keo dán của bạn phải không)

B: No, it isn't.

(Không phải.)

A:Whose glue stick is this?

(Đây là keo dán của ai?)

B: It's Tom's.

(Nó là của Tom.)

A: Where is my glue stick?

(Keo dán của tôi đâu?)

B: It’s there, beside the school bag.

(Nó ở đó, bên cạnh cặp sách.)