quan hệ | đặc điểm |
cộng sinh | sự hợp tác...giữa các loài sinh vật |
hội sinh | sự hợp tác giữa hai loài sinh vật, trong đó 1 bên...còn bên kia... |
cạnh tranh | các sinh vật khác loài tranh giành nhau thức ăn, nơi ở và các điều kiện sống khác của môi trường. Các loài...sự phát triển của nhau |
kí sinh, nữa kí sinh | sinh vật...trên cơ thể của sinh vật khác, lấy các chất dinh dưỡng, máu,... từ sinh vật đó |
sinh vật ăn sinh vật khác | gồm các trường hợp như động vật...thực vật, động vật...con mồi, thực vật sâu bọ |
quan hệ | đặc điểm |
cộng sinh | sự hợp tác..cộng sinh..giữa các loài sinh vật |
hội sinh | sự hợp tác giữa hai loài sinh vật, trong đó 1 bên..cộng sinh..còn bên kia..hội sinh.. |
cạnh tranh | các sinh vật khác loài tranh giành nhau thức ăn, nơi ở và các điều kiện sống khác của môi trường. Các loài..cạnh tranh..sự phát triển của nhau |
kí sinh, nữa kí sinh | sinh vật..kí sinh..trên cơ thể của sinh vật khác, lấy các chất dinh dưỡng, máu,..nữa kí sinh.. từ sinh vật đó |
sinh vật ăn sinh vật khác | gồm các trường hợp như động vật..ăn..thực vật, động vật..ăn..con mồi, thực vật sâu bọ. |
quan hệ | đặc điểm |
cộng sinh | sự hợp tác cùng có lợigiữa các loài sinh vật |
hội sinh | sự hợp tác giữa hai loài sinh vật, trong đó 1 bên có lợi còn bên kia không có lợi cũng không có hại |
cạnh tranh | các sinh vật khác loài tranh giành nhau thức ăn, nơi ở và các điều kiện sống khác của môi trường. Các loài kìm hãm sự phát triển của nhau |
kí sinh, nữa kí sinh | sinh vật sống nhờ trên cơ thể của sinh vật khác, lấy các chất dinh dưỡng, máu,... từ sinh vật đó |
sinh vật ăn sinh vật khác | gồm các trường hợp như động vật ăn thực vật, động vật ăn thịt con mồi, thực vật bắt sâu bọ |