Put the verb in brackets in the past continuous to complete each sentence.
1. Luckily, the sun (shine) _______ brightly when we reached the campsite.
2. They (build) _______ Ho Chi Minh Mausoleum from 1973 to 1975.
3. When their mum came home, they (not study) _______, they (chat) _______ noisily.
4. _______ they still (wait) when _______ the tour guide arrived?
5. 1 (think) _______ of my grandmother for years after she died.
1. was shining | 2. were building | 3. weren’t studying; were chatting |
4. Were…waitting | 5. was thinking |
1. Luckily, the sun was shining brightly when we reached the campsite.
(May mắn thay, mặt trời đã chiếu sáng rực rỡ khi chúng tôi đến khu cắm trại.)
Giải thích: “the sun” là chủ ngữ số ít => was V-ing
2. They were building Ho Chi Minh Mausoleum from 1973 to 1975.
(Họ xây dựng Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh từ năm 1973 đến năm 1975.)
Giải thích: “they” là chủ ngữ số nhiều => were V-ing
3. When their mum came home, they weren’t studying; they were chatting noisily.
(Khi mẹ của họ về nhà, họ không học bài; họ đang trò chuyện ồn ào.)
Giải thích: “they” là chủ ngữ số nhiều => dạng phủ định: weren’t V-ing
4. Were they still waitting when the tour guide arrived?
(Họ vẫn đang đợi khi hướng dẫn viên du lịch đến phải không?)
Giải thích: “they” là chủ ngữ số nhiều => dạng câu hỏi: were they V-ing
5. I was thinking of my grandmother for years after she died.
(Tôi đã nghĩ về bà tôi nhiều năm sau khi bà qua đời.)
Giải thích: “I” là chủ ngữ số ít => was V-ing