SPEAKING

Buddy

PRONUNCIATION: The alphabet

(Phát âm: Bảng chữ cái)

Exercise 2. Complete the table with the letters in the box. Then listen and check.

(Hoàn thành bảng với các chữ cái trong khung. Sau đó nghe và kiểm tra.)

 

A         E         G         I         J         N         U         V         X

 

/eɪ/

A, H, (1)………., K

/iː/

B, C. D, (2)………. , (3)………., P, T, (4)……….

/e/

F, L, M, (5)………., S, (6)……….

/aɪ/

(7)………., Y

/əʊ/

O

/juː/

Q, (8)………. , W

/ɑː/

R


 

Nguyễn Lê Phước Thịnh
18 tháng 2 2023 lúc 15:00

1: J

2: E

3: G

4: V

5: N

6: X

7: I

8: U

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết