Luyện tập tổng hợp

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Quỳnh Diễm

PRONUNCIATION

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ khác

1. a.Scream b.death c.ready d.peasant

2. a.traveled b.started c.landed d.seemed

3. a.chat b.panic c.park d.passenger

4. a.frightening b.brigade c.pilot d.fire

5. a.technology b.teaching c.purchase d.lunch

6. a.chance b.teaching c.chemistry d.children

7. a.hard b.start c.party d.talk

8. a.son b.sunshine c.above d.woman

9. a.polite b.literature c.guide d.kind

10. a.great b.teacher c.street d.receive

11. a.father b.education c.background d.career

12. a.private b.shy c.hard d.rare

13. a.brilliant b.tragic c.hatred d.mature

14. a.death b.year c.receive d.teacher

15. a.prevent b.grade c.determine d.english

Ngố ngây ngô
2 tháng 11 2018 lúc 21:18

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ khác

1. a.Scream b.death c.ready d.peasant

2. a.traveled b.started c.landed d.seemed

3. a.chat b.panic c.park d.passenger

4. a.frightening b.brigade c.pilot d.fire

5. a.technology b.teaching c.purchase d.lunch

6. a.chance b.teaching c.chemistry d.children

7. a.hard b.start c.party d.talk

8. a.son b.sunshine c.above d.woman

9. a.polite b.literature c.guide d.kind

10. a.great b.teacher c.street d.receive

Ngố ngây ngô
2 tháng 11 2018 lúc 21:18

10 a


Các câu hỏi tương tự
Nguyễn Đình Đức Hiếu
Xem chi tiết
Thảo Nguyên
Xem chi tiết
Linh Lê Thị Khánh
Xem chi tiết
Thu Nguyen
Xem chi tiết
ngô việt dũng
Xem chi tiết
Võ Đông Anh Tuấn
Xem chi tiết
Võ Đông Anh Tuấn
Xem chi tiết
Hồ Thảo Linh
Xem chi tiết
Sakura Linh
Xem chi tiết