A: Who does the laundry?
(Ai làm công việc giặt giũ?)
B: My mother does.
(Mẹ mình.)
A: Who cleans the living room?
(Ai quét dọn phòng khách.)
B: My sister does.
(Chị gái mình.)
A: Who makes lunch?
(Ai nấu bữa trưa?)
B: My grandmother does.
(Bà mình.)
A: Who does the dishes?
(Ai rửa bát?)
B: My brother does.
(Anh trai mình.)
A: Who does the shopping?
(Ai đi mua sắm.)
B: My mother does.
(Mẹ mình.)
A: Who cleans the kitchen?
(Ai quét dọn bếp.)
B: My grandfather does.
(Ông mình.)
A: Who makes dinner?
(Ai nấu bữa tối?)
B: My father does.
(Bố mình.)
- breakfast: bữa sáng
- laundry: công việc giặt giũ
- living room: phòng khách
- lunch: bữa trưa
- dishes: cái đĩa
- shopping: mua sắm
- kitchen: nhà bếp
- dinner: bữa tối
Family Members: các thành viên gia đình
- grandmother: bà (nội/ ngoại)
- grandfather: ông (nội/ ngoại)
- mother: mẹ
- father: bố, ba, cha
- brother: anh em trai
- sister: chị em gái