Phương trình phóng xạ: 238g238g urani 23892U→α+23490Th92238U→α+90234Th
Số hạt nhân nguyên tử urani ban đầu:
N0=m0.NAμ=238.6,02.1023238=6,02.1023N0=m0.NAμ=238.6,02.1023238=6,02.1023 hạt.
Số hạt nhân nguyên tử urani đã phân rã sau thời gian tt:
ΔN=N0(1−2−tT)=6,02.1023(1−2−13,5.1094,5.109)=5,2675.1023ΔN=N0(1−2−tT)=6,02.1023(1−2−13,5.1094,5.109)=5,2675.1023 hạt.
Trong thời gian tt số nguyên tử urani bị phân rã bằng số nguyên tử Thori tạo thành:
NTh=ΔN=5,2675.1023NTh=ΔN=5,2675.1023 hạt.
⇒⇒ Khối lượng Thori được tạo thành:
mTh=NTh.μNA=5,2675.1023.2346,02.1023=204,75gmTh=NTh.μNA=5,2675.1023.2346,02.1023=204,75g