TEST 2

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Dũng Xinh Trai

PBài tập Tiếng anhhelp me

Huy Thắng Nguyễn
6 tháng 6 2017 lúc 10:02

180. is cooking

181. to go

182. travelling

183. am not using

184. have been

185. were having

186. strikes, will have been waiting

187. has been sleeping

188. paying

189. to lie

190. are allowed (đề phải là cattles chứ bn)

191. has been done

192. had just finished, rang

193. failed

194. will be

195. will have been, reach

196. haven't had

197. is running

198. be paid

199. being put

200. last gave

201. has been done

202. hadn't been

203. would pass

204. would you do

205. is going to rain

206. are being followed

207. to use

208. am not using

209. living

300. be woken

301. were practicing

302. have travelled


Các câu hỏi tương tự
Đoàn Nguyễn Thùy Linh
Xem chi tiết
Khánh Linh
Xem chi tiết
Khoàng Minh Lan
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Hồng Ngọc
Xem chi tiết
Nguyễn Minh Uyên
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Hồng Ngọc
Xem chi tiết
Nhã Yến
Xem chi tiết
heo cute
Xem chi tiết
Kim Tae Huyng
Xem chi tiết