- bazơ: + KOH : kali hiddroxit
+ Zn(OH)2: kẽm hiđroxit
- muối: + CuCl2: đồng clorua
+ZnSO4: kẽm sunfat
+ CuSO4: đồng sunfat
-oxit : + Al2O3: nhôm oxit
+ CuO: đồng oxit
- axit: + H3PO4 : axit photphoric
+ HNO3 : axit nitric
+ HCl : axit sunfuric
BZ : KOH : kali hidroxit
Zn(OH)2 : kẽm hidroxit
M : CuCl2 : đồng clorua
ZnSO4 : kẽm sunfat
CuSO4 : đồng sunfat
OB : Al2O3 : nhôm oxit
CuO : đồng oxit
AX : H3PO4 : axit photphoric
HNO3 : axit nitơric
HCl : axit clohidric
bazơ: -KOH: kali hiđrôxit
-Zn(OH)2: kẽm(II) hiđrôxit
axit : -H3PO4 : axit photphoric
-HNO3 :axit nitric
-HCl : axit clohiđric
muối : - CuCl2: đồng(II) clorua
- ZnSO4: kẽm sunfat
-CuSO4 : đồng(II) sunfat
Oxit : -Al2O3: Nhôm oxit
-CuO : Đồng oxit
chất | oxit | axit | bazo | muối | tên gọi |
KOH | X | kali hidroxit | |||
CuCl2 | X | đồng(II) clorua | |||
Al2O3 | X | nhôm oxit | |||
ZnSO4 | X | kẽm sunfat | |||
CuO | X | đồng(II) oxit | |||
Zn(OH)2 | X | kẽm hidroxit | |||
H3PO4 | X | axit photphoric | |||
CuSO4 | X | đồng(II) sunfat | |||
HNO3 | X | axit nitro | |||
HCl | X | axit clohidric |