Tham khảo
https://engbreaking.com/cac-thi-trong-tieng-anh/?utm_source=google&utm_medium=cpc&utm_campaign=03-goga-viet-search-info-campaign&utm_term=148250893912&utm_content=653250878560&gclid=EAIaIQobChMIlqDvk72p_gIV29tMAh3DTgGmEAAYASAAEgImovD_BwE
Bạn tham khảo trên mạng là ra rất nhiều form đầy đủ, tra form của từng thì lần lượt thì sẽ đầy đủ kiến thức hơn nhé.
cần đề không ạ mik mới thi HSG xong ( có đáp án )
Khẳng định | Phủ định | Nghi Vấn | Câu hỏi Wh_Q | ||
S + have/ has + V3 + O S + have/ has + Not + V3 + O Have/Has + S + V3 + O? | |||||
Khẳng định | S + V/V (s,es) + O S + To be + N/Adj | Phủ định | S + don’t/doesn’t + V (inf) + O S + To be + not + N/Adj | Nghi vấn | Do/Does + S + V + O? To be + S + N/Adj? |
Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn |
| ||
S + To be + V-ing + O | S + To be + Not + V-ing + O | To be + S+ V-ing + O? |
cần đề học sinh Giỏi không ạ ,mới thi xong