SKILL 1

Buddy

Match the words/ phrase with theirs meanings

Sunn
17 tháng 2 2023 lúc 14:08

1c

2d

3a

4e

5b 

Hà Quang Minh
14 tháng 10 2023 lúc 21:46

1 - e: instead of = in the place of somebody or something

(thay vì = ở vị trí của ai đó hoặc cái gì đó)

2 - d: charity = giving things to people in need

(từ thiện = cho những thứ cần thiết cho những người cần)

3 - a: exchange = give something to a person and receive something from him/her

(trao đổi = đưa một cái gì đó cho một người và nhận một cái gì đó từ anh ấy/cô ấy)

4 - b: reusable = can be used again

(có thể tái sử dụng = có thể dùng lại)

5 - c: recycling bins = containers for things that can be recycled

(thùng tái chế = thùng chứa những thứ có thể được tái chế)


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết