Getting Started

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
datcoder

Match the words and phrases with their definitions.

1. exchange student

a. all the words in a language

2. mean

b. a student who attends a school in a foreign country for a period of time

3. vocabulary

c. people who have come to live permanently in a different country

4. immigrants

d. the language someone learns to speak from birth

5. first language

e. to express or represent something

datcoder
12 tháng 10 lúc 14:00

1 - b

2 - e

3 - a

4 - c

5 - d

1 - b. exchange student: a student who attends a school in a foreign country for a period of time

(học sinh / sinh viên trao đổi: một học sinh / sinh viên theo học tại một trường ở nước ngoài trong một khoảng thời gian)

2 - e. mean: to express or represent something

(có nghĩa là: để thể hiện hoặc đại diện cho một cái gì đó)

3 - a. vocabulary: all the words in a language

(từ vựng: tất cả các từ trong một ngôn ngữ)

4 - c. immigrants: people who have come to live permanently in a different country

(người nhập cư: những người đến sống lâu dài ở một quốc gia khác)

5 - d. first language: the language someone learns to speak from birth

(ngôn ngữ đầu tiên: ngôn ngữ ai đó học nói từ khi sinh ra)