I. Language

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
datcoder

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word OPPOSITE in meaning to the underlined word.

1. Thanks to advanced technology, some physically demanding jobs can be automated.

A. passionate              B. manual              C. fascinating              D. stressful

2. She left her current job in a big finance company in order to pursue her passion for fashion design.

A. interest              B. attention              C. dislike              D. spirit

3. The school provides students in both primary and secondary levels with a well-rounded education.

A. irrelevant              B. general              C. flexible              D. limited

4. The training course aims to help employees stay informed about the changes in their industry.

A. unaware              B. updated              C. knowledgeable              D. illiterate

datcoder
22 tháng 9 lúc 18:06
1. B2. C3. D4. A

1. B

Thanks to advanced technology, some physically demanding jobs can be automated.

(Nhờ công nghệ tiên tiến, một số công việc đòi hỏi thể chất có thể được tự động hóa.)

A. passionate (đam mê)

B. manual (làm bằng tay)

C. fascinating (hấp dẫn)

D. stressful (căng thẳng)

2. C

She left her current job in a big finance company in order to pursue her passion for fashion design.

(Cô rời bỏ công việc hiện tại tại một công ty tài chính lớn để theo đuổi niềm đam mê thiết kế thời trang.)

A. interest (đam mê)

B. attention (sự chú ý)

C. dislike (không thích)

D. spirit (tinh thần)

3. D

The school provides students in both primary and secondary levels with a well-rounded education.

(Nhà trường cung cấp cho học sinh ở cả cấp tiểu học và trung học một nền giáo dục toàn diện.)

A. irrelevant (không liên quan)

B. general (chung)

C. flexible (linh hoạt)

D. limited (giới hạn)

4. A

The training course aims to help employees stay informed about the changes in their industry.

(Khóa đào tạo nhằm giúp nhân viên cập nhật thông tin về những thay đổi trong ngành của họ.)

A. unaware (không nhận thức)

B. updated (cập nhật)

C. knowledgeable (hiểu biết)

D. illiterate (mù chữ)