Language focus: Ability, advice and obligation

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
datcoder

Listen. Which letters are silent? Listen again and repeat.

1. It could distract him. 

2. We mustn’t copy in exams. 

3. I couldn’t finish my project. 

4. They should help us. 

datcoder
23 tháng 10 lúc 12:35

1. You shouldn’t wake her up. She looks so peaceful.

(Bạn không nên đánh thức cô ấy. Cô ấy trông thật yên bình.)

Giải thích: “mustn’t” – không được => mang ý cấm đoán => không phù hợp nghĩa

2. You don’t have to help, but you can if you’ve got time.

(Bạn không cần phải giúp đỡ, nhưng bạn có thể giúp nếu có thời gian.)

Giải thích: “mustn’t” – không được => mang ý cấm đoán => không phù hợp nghĩa

3. You must turn off all music after midnight. That’s the law.

(Bạn phải tắt tất cả nhạc sau nửa đêm. Đó là luật.)

Giải thích: “should” – nên => mang ý khuyên bảo => không phù hợp nghĩa

4. I mustn’t eat chocolate. I’m allergic to it.

(Tôi không được ăn sô cô la. Tôi bị dị ứng với nó.)

Giải thích: “don’t have to” – không phải => mang ý không bắt buộc => không phù hợp nghĩa

5. You don’t have to be in bed to feel relaxed.

(Bạn không cần phải nằm trên giường thì mới cảm thấy thư giãn.)

Giải thích: “have to” –phải => mang ý bắt buộc => không phù hợp nghĩa

6. We shouldn’t distract her. She’s concentrating.

(Chúng ta không nên làm cô ấy mất tập trung. Cô ấy đang tập trung.)

Giải thích: “don’t have to” – không phải => mang ý không bắt buộc => không phù hợp nghĩa