pens
books
trees
tables
teachers
students
boards
pencils
....................................................................................
1. pens : bút
2. book : quyển vở
3. rule :cây thước
4. scissors :cái kéo
5. crayon: bút sáp màu
6. glue bottle : keo dán
7. pencil : bút chì
8. flash card :tờ có hình hoặc chữ để dạy và học
9. calculator : máy tính
10. dictionary : từ điển
11. coloured pencil :bút chì màu
12. watercolour :màu nước
13. marker: bút lông
14. bag : cặp sách
15. board : bảng
16 .text book :sách giáo khoa
17. eraser : cục tẩy
18. notebook : sổ tay
19. compass : cái compa
Cái này nhiều lắm à nha ......!!!!!!!!!
pens
book
rule
pencil
bag
marker
compass
board
eraser
watercolour
flash card
glue bottle
1) Book : Quyển sách
2) Desk cái bàn
3) Eraser : cục tẩy
4) Notebook : quyển vở
5) Pen : bút
6) Pencil : bút chì
7) Pencil case : hộp bút chì
8) Pencil sharpener : gọt bút chì
9) Ruler : cây thước
10) School bag : cái cặp
11) Compass : compa
12) Marker : bút lông
13) Scissors : cây kéo
14) Calulator : máy tính
15) Text book : sách giáo khoa