Khoanh vào chữ '' s'' hoặc ''es'' có cách đọc khác
1 . A.plays B.reads C.listers D.stops
2. A.caves B. marks C.exams D.days
3. A.tells B.cooks C.talks D.looks
4. A.babies B.berries C.ksses D.stories
5.A.goes B.washes C.misses D.hisses
Điền các chữ có cách đọc là ''s,iz,z''
Languages - televisions - chairs - tables - couches - desks - stools - lamps - telephones - sentences
iz | z | s |
iz | z | s |
languges | televisons | desk |
couches sentences | chairs tables stools telephones | lamps |