[KHẨN CẤP] Các cậu giúp tớ giải nghĩa những từ này bằng Tiếng Anh nhé!
1. The arms trade
2. Child labour
3. Disease
4. Endangered species
5. Famine
6. Global warming
7. war
8. homelessness
9. pollution
10. poverty
11. racism
12. terroism
Các bạn giúp tớ giải thích bằng Tiếng Anh nhé, kh giúp đc hết cx kh sao. Cám ơn nhiều
1.buôn bán vũ khí,2.lao động trẻ em,3.dịch bệnh,4.loài nguy cấp,5.nạn đói,6.sự ấm lên toàn cầu,7.chiến tranh,8.vô gia cư,9.sự ô nhiễm,10.nghèo nàn,11.chủ nghĩa phân biệt chủng tộc,12.chủ nghĩa cục bộ