I. Chọn từ phát âm khác với các từ còn lại:
A. aunt \([a:]\)
B. nature \([ei]\)
C. tomato \([a:]\)
D. garden \([a:]\)
I. Chọn từ phát âm khác với các từ còn lại:
A. aunt (a:)
B.nature (ei:)
C. tomato (a:)
D. garden (a:)
Chúc bạn học tốt!
I. Chọn từ phát âm khác với các từ còn lại:
A. aunt \([a:]\)
B. nature \([ei]\)
C. tomato \([a:]\)
D. garden \([a:]\)
I. Chọn từ phát âm khác với các từ còn lại:
A. aunt (a:)
B.nature (ei:)
C. tomato (a:)
D. garden (a:)
Chúc bạn học tốt!
Chọn câu trả lời có phần in đậm được phát âm khác với các từ còn lại : (1 mark)
A fine B time C right D city
A school B afternoon C look D classroom
A bag B wash C lamp D family
A number B brush C up D ruler
A. wishes B. practices C. introduces D. leaves
A. grasses B. stretches C. comprises D. potatoes
Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại :
chọn tù phát âm khác với các từ còn lại
Chọn từ có phần gạch dưới phát âm khác với các từ còn lại
Chọn từ phát âm khác những từ còn lại :
A. habit B. activity C. understand D. play
Chọn từ phát âm khác từ còn lại :
A. dream B. teacher C. stream D. bread
GIÚP MÌNH VỚI Ạ,MÌNH CẢM ƠN
I. Tìm 1 từ có phần in nghiêng phát âm khác các từ còn lại.
1. A. books B. cats C. dogs D. maps
2. A. calls B. airplanes C. accidents D. newspapers
3. A. watches B. brushes C. teaches D. lives
4. A. buys B. drives C. practices D. reads
5. A. weeks B. movies C. kites D. lips
6. A. watches B. brushes C. benches D. lives
7. A. says B. stays C. days D. plays
8. A. architects B. books C. shops D. schools
9. A. watches B. offices C. planes D.villages
10. A. takes B. arrives C. rides D. times
chọn từ có ÂM TIẾT được nhấn khác biệt so với các từ còn lại
1 : a. repair b. harrow c. contented d. announce
2 : a. interested b. transplating c. frightening d. comfortable
Các bn nè? Có mấy cách phát âm từ có đuôi "gh" zậy? Chỉ cho mk với!!
mà tiện thể giúp mk lun cách phát âm của "g" "öur" "ëar" nha!!!
(Trước 1h30 ai trả lời đc mk tick hết đó!)