In one day how many | 0-2 | 3-6 | 7 or more |
…. texts do you send? |
|
| ✔ |
…games do you play? | ✔ |
|
|
…hours do you spend on your laptop? |
|
| ✔ |
…times do you check your email? | ✔ |
|
|
….friends do you chat online? |
| ✔ |
|
…phone calls do you make? | ✔ |
|
|
Đúng 0
Bình luận (0)
Hướng dẫn dịch
Trong một ngày bạn | 0-2 | 3-6 | hơn 7 |
Bạn gửi bao nhiêu tin nhắn? |
|
| ✔ |
Bạn chơi bao nhiêu trò chơi? | ✔ |
|
|
Bạn dành bao nhiêu thời gian với máy tính của mình? |
|
| ✔ |
Bạn dành bao nhiêu thời gian để kiểm tra thư điện tử? | ✔ |
|
|
Bạn nhắn tin với bao nhiêu bạn? |
| ✔ |
|
Bạn gọi bao nhiêu cuộc gọi? | ✔ |
|
|
Đúng 0
Bình luận (0)