Tập tính (1) | Bẩm sinh (2) | Học được (3) | Ý nghĩa (4) |
Giăng tơ của nhện | + | - | Giúp nhện di chuyển, săn bắt mồi và sinh sản. |
Bú mẹ của chó con | + | - | Giúp chó con lấy được sữa từ mẹ. |
Rình con mồi của mèo | - | + | Giúp mèo bắt được mồi. |
Vào mùa sinh sản, ếch đực kêu vang để thu hút bạn tình | + | - | Giúp ếch thực hiện chức năng sinh sản, duy trì nòi giống. |
Tuân thủ luật giao thông của con người | - | + | Đảm bảo an toàn cho người tham gia giao thông, tuân thủ đúng luật quy định. |