| STT | Tên nhân dân | Sử | Địa | Kĩ thuật | Khoa học |
| 1 | Lê Hữu Trác | x | |||
| 2 | Phan Huy Chú | x | |||
| 3 | Trịnh Hoài Đức | x | |||
| 4 | Ngô Nhân Định | x | |||
| 5 | Lê Quý Đôn | x | |||
| 6 | Nguyễn Văn Tú | x | |||
| 7 | Lê Quang Định | x |
Lê hữu trác : khoa học
Phan huy chú: sử
Trịnh hoài đức : địa
Ngô nhân tịnh : địa
Lê quý đôn : sử
Nguyễn văn tú : kĩ thuật
Lê quang định : sử
| STT | Tên nhân dân | Sử | Địa | Kĩ thuật | Khoa học |
| 1 | Lê Hữu Trác | ||||
| 2 | Phan Huy Chú | ||||
| 3 | Trịnh Hoài Đức | ||||
| 4 | Ngô Nhân Tịnh | ||||
| 5 | Lê Quý Đôn | ||||
| 6 | Nguyễn Văn Tú | ||||
| 7 | Lê Quang Định |