Unit 13 : Activities

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Tử Đằng
7 tháng 3 2017 lúc 11:54

Hỏi đáp Tiếng anh

VII.

1. COMFOTABLE

2. SANDLE

3. WINDY

4. EXPENSIVE

5. WELL

6. GREASING

7. HUNGRY

8. DIFFICULTY

9. SUITABLE

10. BEAUTY

11. KINDS

12 BORED

13. FULLY

14. SLEEPY

15. THANKS

16. BADLY

17. TERRIBLY

18. PROBLY

19. BAD

20. IMMEDIATLY


Các câu hỏi tương tự
Vân Nguyễn
Xem chi tiết
Heo Rypa
Xem chi tiết
nguyễn hà hồng ngọc
Xem chi tiết
Cuong Le
Xem chi tiết
nguyễn hà hồng ngọc
Xem chi tiết
Hương Nguyễn
Xem chi tiết