1. A. Talked B. Fitted C. Needed D. Visited
2. A. Houses B. Misses C. Glasses D. Mixes
3. A. stamp B. sew C. Opposite D. bookstore
4. A. Milk B. Library C. Dinner D. Polish
5. A. chicken B. Coach C.
Orchestra D. change
2. A. Houses B. Misses C. Glasses D. Mixes
3. A. stamp B. sew C. Opposite D. bookstore
4. A. Milk B. Library C. Dinner D. Polish
5. A. chicken B. Coach C.Orchestra D. change
Hãy tìm một từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác với các từ còn lại.
1. A. Talked B. Fitted C. Needed D. Visited
2. A.house B. Misses C. Glasses D. Mixes
3. A. stamp B. sew C.opposite D. bookstore
4. A. Milk B.Library C. Dinner D. Polish
5. A. chicken B.Coach C.
Orchestra D. change
Chúc bạn học tốt!
Hãy tìm một từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác với các từ còn lại.
1. A. Talked B. Fitted C. Needed D. Visited
2. A. Houses B. Misses C. Glasses D. Mixes
3. A. stamp B. sew C. Opposite D. bookstore
4. A. Milk B. Library C. Dinner D. Polish
5. A. chicken B. Coach C. Orchestra D. change