Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại:
1) A. different B. banana C. refrigerator D. experiment
2) A. excited B. exercise C. relax D. community
3) A. invite B. together C. vacation D. typical
4) A. family B. buffalo C. collector D. usually
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại:
1) A. different B. banana C. refrigerator D. experiment
2) A. excited B. exercise C. relax D. community
3) A. invite B. together C. vacation D. typical
4) A. family B. buffalo C. collector D. usually
Tìm từ có dấu nhấn trọng âm khác với từ còn lại : 1. A . season , B. building , C. weather , D . banana . 2. A . unload , B . heavy , C shoulder , D. coffee . 3. A. finger , B. kilo , C . chocolate , D . vacation . 4. A. intersection , B. slow down , C . cabbage , D. restaurant . 5. A. address , B. unhappy , C. lovely , D. correct . Help ! Thanks
câu1. tìm từ có pần gạch chân phát âm khác so với nhữg từ còn lại
1. A. teenager B. together C. guess D. regular
2.A. chicken B. coach C. orchestra D. change
3.A. child B. live C. practice D. will
4.A. leave B. read C, ready D. pleased
5.A. time B. minutes C. hoptial D. swimming
Câu2 chọn đáp án đúng
1 how_____ is your house from school?- It's about 20 minutes
GIÚP MÌNH VỚI Ạ,MÌNH CẢM ƠN
I. Tìm 1 từ có phần in nghiêng phát âm khác các từ còn lại.
1. A. books B. cats C. dogs D. maps
2. A. calls B. airplanes C. accidents D. newspapers
3. A. watches B. brushes C. teaches D. lives
4. A. buys B. drives C. practices D. reads
5. A. weeks B. movies C. kites D. lips
6. A. watches B. brushes C. benches D. lives
7. A. says B. stays C. days D. plays
8. A. architects B. books C. shops D. schools
9. A. watches B. offices C. planes D.villages
10. A. takes B. arrives C. rides D. times
Chọn câu trả lời có phần in đậm được phát âm khác với các từ còn lại : (1 mark)
A fine B time C right D city
A school B afternoon C look D classroom
A bag B wash C lamp D family
A number B brush C up D ruler
A. wishes B. practices C. introduces D. leaves
A. grasses B. stretches C. comprises D. potatoes
chọn từ có ÂM TIẾT được nhấn khác biệt so với các từ còn lại
1 : a. repair b. harrow c. contented d. announce
2 : a. interested b. transplating c. frightening d. comfortable
Chọn từ khác loại với các từ còn lại
A. drive B.ride C. travel D. bike
A. month B.fifth C. seventh D. ninth
A. geography B. literature C. family D. history
A. intersection b. sign C. dangerous D. road
A. working B. playing C. days D. stays
chọn từ phát âm khác với các từ còn lại
1 A . leave B . break C. repeat D . peaceful
2. A photo B. going C. brother D . home
3.A , writes B. makes C. takes D. drives
4.A.guest B. gathering C. generous D. great
5.A . Judo B. town C. homework D. open
6. A. now B. cow C. how D. month
7. A.post B. hope C. school D . rope
8. A. compasses B.templas C. torches D. wishes
9. A. boots B. classmates C. dishwashers D. fireworks
I. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại.
1. A. durian B. cucumber C. painful D. duty
2. A. started B. needed C. protected D. stopped
3. A. teenager B. together C. guess D. regular
4. A. orchestra B. change C. chair D. chatting
5. A. presents B. symptoms C. chopsticks D. patients
6. A. collection B. author C. worried D. biology
7. A. ancient B. arcade C. contest D. coral
8. A. coop B. door C. food D. boot
9. A. horrible B. hour C. hundred D. hold
10. A. much B. drug C. future D. buffalo
1. Chọn từ có trọng âm khác :
A. badminton
B. pagoda
C. citadel
D. camera
2. Which is different :
1. A. idea B. year C. near D. wear
2. A. vacation B. match C. badminton D. plan
3. Chọn từ khác nhóm:
A. one B. two C . twice D. three