Luyện tập tổng hợp

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
nguyen tien dat

Hãy nêu cấu trúc ngữ pháp của tất cả các thì trong tiếng anh?

Giúp mình với

......Lá......
23 tháng 6 2020 lúc 10:01

1. Hiện tại đơn

Công thức với Động từ thường:

Khẳng định: S + V(s/es) + O

Phủ định: S + do/does not + V_inf + O

Nghi vấn: Do/Does + S + V_inf + O?

Công thức với Động từ tobe:

Khẳng định: S + am/is/are + O.

Phủ định: S + am/is/are not + O.

Nghi vấn: Am/is/are + S + O?

2. Hiện tại tiếp diễn

Công thức:

Khẳng định: S + am/is/are + V_ing + …

Phủ định: S + am/is/are not + V_ing + …

Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing + …?

3. Hiện tại hoàn thành

Công thức:

Khẳng định: S + has/have + V3/ed + O

Phủ định: S + has/have not + V3/ed + O

Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?

4. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Công thức:

Khẳng định: S + has/have been + V_ing

Phủ định: S + has/have not been + V-ing

Nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing?

5. Qúa khứ đơn

Công thức với Động từ thường:

Khẳng định: S + V2/ed + O

Phủ định: S + did not + V_inf + O

Nghi vấn: Did + S + V_inf + O ?

Công thức với Động từ tobe:

Khẳng định: S + was/were + O

Phủ định: S + were/was not + O

Nghi vấn: Was/were + S + O?

6. Qúa khứ tiếp diễn

Công thức:

Khẳng định: S + were/ was + V_ing + O

Phủ định: S + were/was+ not + V_ing + O

Nghi vấn: Were/was+S+ V_ing + O?

7. Qúa khứ hoàn thành

Công thức:

Khẳng định: S + had + V3/ed + O

Phủ định: S + had + not + V3/ed + O

Nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?

8. Qúa khứ hoàn thành tiếp diễn

Công thức:

Khẳng định: S + had been + V_ing + O

Phủ định: S + had + not + been + V_ing + O

Nghi vấn: Had + S + been + V_ing + O? ​

9. Tương lai đơn

Công thức:

Khẳng định: S + shall/will + V(infinitive) + O

Phủ định: S + shall/will + not + V(infinitive) + O

Nghi vấn: Shall/will+S + V(infinitive) + O?

10. Tương lai tiếp diễn

Công thức:

Khẳng định: S + will/shall + be + V-ing

Phủ định: S + will/shall + not + be + V-ing

Nghi vấn: Will/shall + S + be + V-ing?

11. Tương lai hoàn thành

Công thức:

Khẳng định: S + shall/will + have + V3/ed

Phủ định: S + shall/will not + have + V3/ed

Nghi vấn: Shall/Will+ S + have + V3/ed?

12. Tương lai hoàn thành tiếp diễn

Công thức:

Khẳng định: S + shall/will + have been + V-ing + O

Phủ định: S + shall/will not+ have + been + V-ing

Nghi vấn: Shall/Will + S+ have been + V-ing + O?


Các câu hỏi tương tự
Nguyễn Thương
Xem chi tiết
Trâm
Xem chi tiết
Nguyễn Thương
Xem chi tiết
tthnew
Xem chi tiết
Bùi Đoàn Quốc Việt
Xem chi tiết
Bùi Đoàn Quốc Việt
Xem chi tiết
anh đào
Xem chi tiết
Bùi Đoàn Quốc Việt
Xem chi tiết
Hà Lê
Xem chi tiết