thẳng >< quanh co
Vd.
Đứng >< ngồi
Trắng >< đen
Sáng >< tối
Gần >< xa
Lên >< xuống.
có - không
cười - khóc
trẻ - già
sống - chết
Có - không
buồn - vui
siêng năng - lười biếng
tốt - xấu
hận >< mến
sống >< chết
yêu >< ghét
buồn >< vui
khóc >< cười
bắt đầu >< kết thúc
Xấu >< đẹp
Lành><rách
Giữ gìn >< phá hoại
Sáng >< tối
Ngẩng>< cúi
Đi><về
Trẻ >< già
Ngẩng - cúi ; Đi - về. ; Trẻ - già. ; Sớm - muộn ; Tốt- xấu ; Sống - chết. Chúc bạn học tốt nhé
già - trẻ
Đứng - ngồi
lành - rách
xa - gần
xấu - đẹp
lớn - bé
buồn - vui ; giỏi - dốt
ghét - thích ; ngồi - đứng
hiền - ác ; nản chí - kiên cường
tối - sáng ; ngày - đêm
nóng - lạnh ; sợ hãi - dũng cảm
Còn nhiều từ lắm nhưng bạn nói là 1 số từ nên mình kể nhiêu đây thôi.
chúc bạn học tốt
To- nhỏ
nặng - nhẹ
khóc - cười
đúng- sai
khó - dễ
mềm - cứng
ánh sáng- bóng tối
ngày - đêm