1. frightening
2. frustrated
3. depressing
4. stressed - relaxing
5. Từ điền :) ?
6. amazed
7. amused
8. bored
9. disappointed
10. exciting
Đúng 4
Bình luận (0)
1. frightening
2. frustrated
3. depressing
4. stressed - relaxing
5. Từ điền :) ?
6. amazed
7. amused
8. bored
9. disappointed
10. exciting
Giúp mình bài này vs
Giúp mình bài này vs
Giúp mình bài này vs
Giúp mình bài này vs
Giúp mình bài này vs
Giúp mình bài này vs
Giúp mình bài này vs mình cần rất gấp
Giúp mình bài này vs mình đang cần gấp
Giúp mình bài này vs ạ