Săp xếp:
1. means / you / Balanced diet / a / eat / variety / foods / of / without / too / eating / of / much / anything.
giúp mình với mình đang cần gấp
Giúp mình nha
Giúp mình bài này với mình tích cho
câu này nx???
giúp vs các bn đây là sách BT tiếng anh bn nào học giỏi tiếng anh giúp mink vs
I Make question and answers
Giúp mk nhé mk CẦN GẤP
Viết một đoạn văn ngắn về việc cung cấp đồ ăn cho trẻ em đường phố bằng Tiếng Anh
Giúp mk nhé
Tell people about your country
-The different past of the country
-Some of the interesting places
-The weather
*giúp nhanh nha thứ 7 là kỉm tra òi
Chọn từ thích hợp:
1.How ........ is his English? (good, well)
2. This artist liệu wearing ......... clothes. (colorful, colorfully).
3. The children seem very ......... at school.( happy, happylly)
4. The local people are always ............. to visitors. (hospitable, hospitably).
5. He visit me ......... . (occasional, occasionally)
GIÚP MK NHA!😄
Thanks nhiều .♡