Luyện tập tổng hợp

Nhím

Giúp mik đi mà

Đào Thu Hiền
2 tháng 9 2021 lúc 21:51

1. to keep

2. to lean

3. say

4. Open

5. move

6. to understand

7. parking

8. swimming

9. touch

10. Collecting

11. help

12. to park

13. smoking

14. missing

15. leaving

16. feeling

17. to have

18. making

19. leaving

20. seeing

21. travelling/ shooting

22. to get

23. arguing/ working

24. to have

25. to seeing

26. not touching

27. to disappoint

28. to sign

29. going

30. meeting

31. to give

32. not to go

33. speaking

34. to understand

35. drinking

36. to write

37. smoking

38. to answer

39. to camp

40. to buy

41. spending

42. to say

43. to do

44. to dream

45. playing/ doing

46. going

47. to answer

48. showing/ to send

49. to ride

50. to get

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Bùi Đoàn Quốc Việt
Xem chi tiết
Trần Minh Nguyệt
Xem chi tiết
Idkxd
Xem chi tiết
Duc manh Le dang
Xem chi tiết
Thuỳ Nguyễn
Xem chi tiết
Quý Nguyễn Xuân
Thuỳ Nguyễn
Xem chi tiết
Hải Thank
Xem chi tiết