giải nghĩa những từ sau bằng tiếng anh
Circulatorry System: Hệ thống tuần hoàn
Digestive System: Hệ thống tiêu hóa
Respiratory System: Hệ hô hấp
Skelatal System: Hệ thống xương
Nervous System: Hệ thần kinh
Circulatorry System: hệ tuần hoàn
Digestive System: hệ tiêu hóa
Respiratory System: hệ bài tiết
Skelatal System: hệ xương
Nervous System: hệ thàn kinh
Circulatory system: hệ tuần hoàn
Digestive system: hệ tiêu hóa
Respiratory system: hệ hô hấp
Skeletal system: hệ xương
Nervous system: hệ thần kinh