1.
A: This device is something almost everyone carries with them everywhere they go. It's small, fits in your hand, and has a touchscreen display. You can use it to make calls, send messages, take photos, surf the internet, and download various apps.
(Thiết bị này là thứ mà hầu hết mọi người đều mang theo bên mình mọi lúc mọi nơi. Nó nhỏ, vừa vặn trong tay bạn và có màn hình cảm ứng. Bạn có thể sử dụng nó để thực hiện cuộc gọi, gửi tin nhắn, chụp ảnh, lướt internet và tải xuống nhiều ứng dụng khác nhau.)
B: Oh, is it a smartphone?
(Ồ, nó là điện thoại thông minh phải không?)
A: Yes, exactly!
(Vâng, chính xác!)
2.
A: This device is usually in living rooms and has a large screen. You can change channels to watch different programs, adjust the volume, and sometimes it even has internet connectivity.
(Thiết bị này thường được đặt trong phòng khách và có màn hình lớn. Bạn có thể thay đổi kênh để xem các chương trình khác nhau, điều chỉnh âm lượng và đôi khi nó còn có kết nối Internet.)
B: Hmm, is it a television?
(Hmm, có phải là tivi không?)
A: Yes, that's right! It's a television.
(Vâng, đúng vậy! Đó là một chiếc tivi.)