Language

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
datcoder

Fill in each blank with the suitable form of the word given.

1. Bun hen is a local _______ of this area, so you must try it. (special)

2. My brother is working as an _______ he repairs electrical equipment very well. (electric)

3. She tried to _______ my attention from the interesting film on TV. (distraction)

4. There is a _______ site near our house, so it's quite noisy. (construct)

5. My neighbourhood is not the best place, but it's _______. (live)

datcoder
11 tháng 10 lúc 12:52

1. specialty

2. electrician

3. distract

4. construction

5. liveable

 

1. Bun hen is a local specialty of this area, so you must try it.

(Bún hến là đặc sản địa phương của vùng này nên bạn nhất định phải thử nhé.)

Giải thích: Phía trước có “a + tính từ”, phía sau có “of + danh từ” => vị trí còn trống cần điền một danh từ làm tân ngữ cho câu => specialty.

Cụm từ “local specialty”: đặc sản địa phương.

2. My brother is working as an electrician. He repairs electrical equipment very well.

(Anh trai tôi đang làm thợ điện, anh ấy sửa chữa các thiết bị điện rất giỏi.)

Giải thích: Phía trước có “a” => vị trí còn trống cần điền một danh từ chỉ nghề nghiệp => electrician (n): thợ điện

3. She tried to distract my attention from the interesting film on TV.

(Cô ấy cố gắng đánh lạc hướng sự chú ý của tôi khỏi bộ phim thú vị trên TV.)

Giải thích: Phía trước có cụm “try + to” => vị trí còn trống cần điền một động từ => distract (v): làm mất tập trung

4. There is a construction site near our house, so it's quite noisy.

(Gần nhà chúng tôi có công trường xây dựng nên khá ồn ào.)

Vị trí còn trống cần điền một danh từ để tạo thành cụm “construction site” (công trường).

5. My neighbourhood is not the best place, but it's liveable.

(Khu phố của tôi không phải là nơi tốt nhất, nhưng nó đáng sống.)

Giải thích: Vị trí còn trống cần điền một tính từ => liveable (adj): đáng sống