Looking back

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
datcoder

Fill in each blank with the correct form of the verb in brackets.

1. I recommend that you (reduce) _______ your screentime.

2. It's so cold outside. We suggest (close) _______ the window.

3. My teacher advised that I (look) _______ for a part-time job to earn more money.

4. Henry has recommended (choose) _______ a better smartwatch for your dad.

5. The government advised (travel) _______ by bus to reduce environmental pollution.

datcoder
12 tháng 10 lúc 19:10

1. reduce

2. closing

3. look

4. choosing

5. traveling

 

1. recommend + (that) + sb + (should) + V-inf: gợi ý (rằng) ai đó (nên) làm gì

I recommend that you reduce your screentime.

(Tôi khuyên bạn nên giảm thời gian sử dụng màn hình.)

2. suggest + V-ing: gợi ý làm gì

It's so cold outside. We suggest closing the window.

(Ngoài trời lạnh quá. Chúng tôi đề nghị đóng cửa sổ.)

3. advise + (that) + sb + (should) + V-inf: khuyên (rằng) ai đó (nên) làm gì

My teacher advised that I look for a part-time job to earn more money.

(Giáo viên của tôi khuyên tôi nên tìm một công việc bán thời gian để kiếm thêm tiền.)

4. recommend + V-ing: gợi ý làm gì

Henry has recommended choosing a better smartwatch for your dad.

(Henry đã khuyên bạn nên chọn một chiếc đồng hồ thông minh tốt hơn cho bố bạn.)

5. advise + V-ing: khuyên làm gì

The government advised traveling by bus to reduce environmental pollution.

(Chính phủ khuyến cáo đi du lịch bằng xe buýt để giảm ô nhiễm môi trường.)