VOCABULARY

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Buddy

Exercise 4. Watch or listen again and complete the Key Phrases.

(Xem hoặc nghe lại và hoàn thành Key Phrases.)

KEY PHRASES

Talking about school subjects

1. I've got no / a bit of / loads of (maths) homework.

2. Our (art) teacher is / isn't very / quite strict.

3 I'm great/ not great at............. .

4 I'm really good at………… .

5. I enjoy.............. .

6. I'm OK at............. .

7. I prefer………………. .

 

Hà Quang Minh
12 tháng 10 2023 lúc 17:50

KEY PHRASES

Talking about school subjects

(Nói về các môn học ở trường.)

1. I've got a bit of maths homework.

(Tôi có vài bài tập Toán.)

2. Our art teacher is very strict.

(Giáo viên Mỹ thuật của chúng tôi rất nghiêm khắc.)

3. I'm not great at science.

(Tôi không giỏi môn Khoa học.)

4. I'm really good at history.

(Tôi thật sự giỏi môn Lịch sử.)

5. I enjoy French.

(Tôi thích môn tiếng Pháp.)

6. I'm OK at French.

(Tôi giỏi môn tiếng Pháp.)

7. I prefer Spanish.

(Tôi thích tiếng Tây Ban Nha hơn.)


Các câu hỏi tương tự
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết