Luyện tập tổng hợp

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
nhung phan

Exercise 4. Find the opposite meaning words

1. cheap 

4. good

7. careful

2. difficult

5. noisy

8. old 

3. happy

6. early

 

9. clever

10. generous

Nguyễn Ngọc Khánh Huyền
4 tháng 3 2022 lúc 15:16

1. expensive
2. easy
3. sad
4. bad
5. quiet
6. late
7. careless
8. new
9. stupid
10. selfish

︵✰Ah
4 tháng 3 2022 lúc 15:17

Exercise 4. Find the opposite meaning words

1 Expensive

2 Easy

3 Sad

4 Bad

5 Quite

6 Late

7 careless

8 Young

9 Stupid

10 selfish

Thư Phan
4 tháng 3 2022 lúc 15:17

cheap - expensive

difficult - easy

happy - sad

good - bad

noisy - quiet

early - late

careful - careless

old - young

clever - stupid

generous - mean


Các câu hỏi tương tự
nhung phan
Xem chi tiết
Băng Băng
Xem chi tiết
Meo.Q Meo
Xem chi tiết
nhung phan
Xem chi tiết
Chibi Yoona
Xem chi tiết
nhung phan
Xem chi tiết
Trần Thị Đào
Xem chi tiết
Tô Hà Thu
Xem chi tiết
Ngô Phương
Xem chi tiết