Unit 14 : Free time

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Hồ Linh Chi

Em hãy sắp xếp những từ sau thành câu có nghĩa:

1.food / like / lunch / what / would / for / kind / you / of?

2.durians / and / my / likes / much/ does / I / very/ father / so.

3.wash / more / future / must / the spinach / carefully / you / in.

4.means / a veriety of / without / anything / eating / balanced diet / you / much / foods / of /eat / too.

5.eat/ enjoy / you shouldn't / you / much / can / you / the food / but / too / have.

6.can't / the piano / Nhung / sister / play / and / her / either / can't.

7.went / she / stomachache / the doctor's / an / Lan / because / awuful / to / had.

8.have/ the farm / often / them / vegetables / from / dirt / on.

HELPS ME!hihahihahiha

pham duy ly
4 tháng 4 2017 lúc 21:27

nhiều quá,bn ơi!

pham duy ly
4 tháng 4 2017 lúc 21:31

1:what kind of food would you like for lunch 2:m ghi sai đề thì phải! 4:balanced diet means you eat a variety of foods without eating too much of anything mấy câu còn lại mai đưa đến trg t chỉ cho! lười viết


Các câu hỏi tương tự
nguyễn hà hồng ngọc
Xem chi tiết
le viet cuong
Xem chi tiết
Trần Thị Thu An
Xem chi tiết
Phương Nguyễn
Xem chi tiết
le viet cuong
Xem chi tiết
Nguyễn Phúc Nguyên
Xem chi tiết
Phương Nguyễn
Xem chi tiết
Trần Thị Thùy Dương
Xem chi tiết
Nhung Dương
Xem chi tiết