em hãy chọn một từ 0 cùng nhóm nghĩa với những từ còn lại
vd me / him / them / our
trả lời our
february / saturday / december / june
nevous / worries / happy / moment
third / twelve / fourteen / twenty
tell / see / will / let
directory / sometime / calendar / distance
1. Saturday
2. moment
3. third
4. will
5. sometimes
1.Saturday
2.Moment
3.Third
4.Will
5.Sometime
1. Saturday
2. Moment
3. Twelve
4. Will
5. Sometime