Unit 13 : Activities

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
le viet cuong

Dùng những từ gợi ý sắp xếp thành câu hoàn chỉnh :

1.I/must/hard/this week/because/have/English test/next Monday

2.My sisiter/can/badminton/well/but/I/not

3.Scientists/say/life/start/ocean

4.Lan/must/finish/all/homework/tonight

5.You must not/walk/grass/park

6.Small chirlden/can/learn/swim/quickly/easily

7.Ba/can/swim/across/river

8.We/must/follow/all/sings/swimming pool

Mình cần gấp , các bạn giúp nha !

Quỳnh Như
22 tháng 3 2017 lúc 9:57

Dùng những từ gợi ý sắp xếp thành câu hoàn chỉnh :

1.I/must/hard/this week/because/have/English test/next Monday
=> I must work hard this week because I have an English test next Monday.

2.My sisiter/can/badminton/well/but/I/not.
=> My sister can play badminton well but I can not.

3.Scientists/say/life/start/ocean
=> Scientists say life started in the ocean.

4.Lan/must/finish/all/homework/tonight
=> Lan must finish all her homework tonight.

5.You must not/walk/grass/park.
=> You must not walk on the grass in the park.

6.Small chirlden/can/learn/swim/quickly/easily.
=> Small children can learn to swim quickly and easily.

7.Ba/can/swim/across/river
=> Ba can swim across the river.

8.We/must/follow/all/sings/swimming pool
=> We must follow all the sings in the swimming pool.


Các câu hỏi tương tự
Ánh Thảo
Xem chi tiết
Hương Nguyễn
Xem chi tiết
sống vì game
Xem chi tiết
sống vì game
Xem chi tiết
Anh Doanthilan
Xem chi tiết
Ánh Thảo
Xem chi tiết
Ánh Thảo
Xem chi tiết
nguyễn hà hồng ngọc
Xem chi tiết
Võ Thành Công Danh
Xem chi tiết