Danh từ
Lời biện bạch, lời biện giải
Sự xin lỗi, sự tạ lỗi
to make (offer) an apology
tạ lỗi
(thông tục) cái tồi, vật tồi
Đây chỉ là Danh Từ
Đúng 0
Bình luận (1)