Số thứ tự | Loại hàng | Số lượng (quyển) | Giá đơn vị (đồng) | Tổng số tiền (đồng) |
1 | Vở loại 1 | 35 | 2000 | 70000 |
2 | Vở loại 2 | 42 | 1500 | 63000 |
3 | Vở loại 3 | 38 | 1200 | 45600 |
Cộng | 178600 |
Số |
Loại hàng |
Số lượng |
Giá đơn vị |
Tổng số tiền |
1 |
Vở loại 1 |
35 |
2000 |
70.000 |
2 |
Vở loại 2 |
42 |
1500 |
63.000 |
3 |
Vở loại 3 |
38 |
1200 |
45.600 |
Cộng |
178.600 |
số thứ tự | loại hàng |
số lượng (quyển) |
giá đơn vị (đồng) |
tổng số tiền (đồng) |
1 | vở loại 1 | 35 | 2000 | 70000 |
2 | vở loại 2 | 42 | 1500 | 63000 |
3 | vở loại 3 | 38 | 1200 | 45600 |
cộng |
589000 |