Unit 5 : Study habits : Test 4

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
youjthanh

ĐỀ: Khoanh tròn vào những từ có phát âm khác với từ còn lai...

1. a) learned b) played c) nuled d) cooked

2. a) native b) natural c)nature d) nation

3. a) filled b) recycled c) established d) registered

4. a) pleased b) raised c) closed d) practiced

5. a) fair b) participation c) saticfactory d) habit

mong mọi người giúp em.....

Đức Minh
27 tháng 11 2016 lúc 18:57

1. a) learned b) played c) nuled d) cooked

2. a) native b) natural c)nature d) nation

3. a) filled b) recycled c) established d) registered

4. a) pleased b) raised c) closed d) practiced

5. a) fair b) participation c) saticfactory d) habit

Nguyễn Trần Thành Đạt
27 tháng 11 2016 lúc 20:31

ĐỀ: Khoanh tròn vào những từ có phát âm khác với từ còn lai...

1. a) learned b) played c) nuled d) cooked

2. a) native b) natural c)nature d) nation

3. a) filled b) recycled c) established d) registered

4. a) pleased b) raised c) closed d) practiced

5. a) fair b) participation c) saticfactory d) habit

Answer :

1-b

2-b

3-c

4-d

5-b

Ngan Tran
23 tháng 12 2016 lúc 15:36

b

b

c

d

b

vui

Kim Jisoo
12 tháng 7 2019 lúc 15:47

Answers:

1. A) learned B) played C) nuled D) cooked

2. A) native B) natural C)nature D) nation

3. A) filled B) recycled C) established D) registered

4. A) pleased B) raised C) closed D) practiced

5. A) fair B) participation C) saticfactory D) habit

Tick cho mk nha ❤


Các câu hỏi tương tự
nguyễn như
Xem chi tiết
Anna Lee
Xem chi tiết
Anna Lee
Xem chi tiết
Anna Lee
Xem chi tiết
Anna Lee
Xem chi tiết
Trần Duy Thịnh
Xem chi tiết
Anngoc Anna
Xem chi tiết
Anna Lee
Xem chi tiết
Linh Bùi
Xem chi tiết