I've got challenging job ( Tôi đã có một công việc đầy thách thức )
In life, you have to know to challenge yourself to overcome something ( Trong cuộc sống, bạn phải biết thử thách bản thân để vượt qua một điều gì đó )
She likes her job to be a challenge ( cô ta thích công việc của mình là một sự thách thức )
Reducing the gap between rich and poor is one of the main challenges facingthe government ( thu hẹp cái hố ngăn cách người giàu và người nghèo là một trong những thách thức lớn đối với chính phủ )
She challenged the newspaper to prove its story ( bà ta thách thức tờ báo chứng minh câu chuyện của mình )
The job doesn't really challenge him ( công việc này thật sự không kích thích anh ta )
A serious challenge to the Prime Minister's authority ( một thách thức nghiêm trọng đối với quyền lực của thủ tướng )