Yes, I often use apps to see and buy clothes.
Yes, I often use apps to see and buy clothes.
C. In pairs, discuss where these people should shop (online or in a store) and why. Then present your answers to the class and give your reasons.
(Hoạt động theo cặp, thảo luận về nơi những người này nên mua sắm (trực tuyến hoặc tại một cửa hàng) và nêu lý do tại sao. Sau đó trình bày câu trả lời của bạn trước lớp và nêu lý do của bạn.)
Online | In store | |
1. Jenny needs a new dress for her birthday party tonight. | ||
2. Hamadi lives in a small village, a long way from the city. | ||
3. Kenji isn't sure which smartphone to buy. | ||
4. Albert is 85 years old and can't walk very far. | ||
5. Rosa doesn't have a credit card. | ||
6. Mario hates waiting in line. |
A. Discuss the questions as a class.
(Cả lớp thảo luận các câu hỏi.)
1. Do you normally buy clothes in a store or online?
(Bạn thường mua quần áo trong cửa hàng hay mua trực tuyến?)
2. Are there other items that you normally buy online? For example, books, technology, or food? Why?
(Có những mặt hàng khác mà bạn thường mua trực tuyến không? Ví dụ, sách, đồ công nghệ, hay đồ ăn? Tại sao?)
B. In pairs, write four sentences comparing shopping online with shopping in a store. Use these adjectives in the comparative form.
(Hoạt động theo cặp, viết bốn câu so sánh về việc mua sắm trực tuyến và mua sắm trong cửa hàng. Sử dụng những tính từ này ở dạng so sánh hơn.)
1. safe ____________________________________________
2. quick ___________________________________________
3. cheap ___________________________________________
4. easy ____________________________________________
E. Read the ads. Check (✓) the information that is in each one.
(Đọc các quảng cáo. Đánh dấu (✓) vào mỗi thông tin được đề cập đến trong mỗi thứ sau.)
Sweater | Swimsuit | Sneakers | |
1. The seller's opinion | ◻ | ◻ | ◻ |
2. Size | ◻ | ◻ | ◻ |
3. Age | ◻ | ◻ | ◻ |
4. Color | ◻ | ◻ | ◻ |
5. Where it was made | ◻ | ◻ | ◻ |
6. Materials | ◻ | ◻ | ◻ |