c. Listen and cross out the word with the wrong word stress.
(Nghe và gạch bỏ từ có trọng âm của từ sai.)
Band-Aid (băng cá nhân)
countdown (đếm ngược)
light bulb (bóng đèn)
Word Stress
a. Stress the first syllable for compound nouns.
(Nhấn mạnh âm tiết đầu tiên đối với danh từ ghép.)
c. Use the information in the table to write sentences with non-defining relative clauses.
(Sử dụng thông tin trong bảng để viết câu với mệnh đề quan hệ không xác định.)
What (Cái gì) | Who (Ai) | Job (Công việc) | When (Khi nào) | |
1 | telescope (kính thiên văn) | Hans Lipperhey | glasses maker (thợ làm kính) | 1608 |
2 | mercury thermometer (nhiệt kế thủy ngân) | Daniel Fahrenheit | 1714 | |
3 | modern-day dishwasher (máy rửa bát hiện đại) | Josephine Cochran | 1886 | |
4 | car (ô tô) | Karl Benz | designer (nhà thiết kế) |
1. (who/job/what/when) Hans Lipperhey, who was a glasses maker, invented the telescope in 1608.
(Hans Lipperhey, một nhà sản xuất kính, đã phát minh ra kính thiên văn vào năm 1608.)
2. (what/when/who) ____________________________
3. (what/when/who) ____________________________
4. (who/job/what) ______________________________
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
ballpoint (bút bi)
space age (thời đại không gian)
dishwater (nước rửa chén)
a. Look at the pictures and the descriptions. Write the correct word on the line.
(Nhìn vào hình ảnh và mô tả. Viết từ đúng trên dòng.)
telescope: We use this device to look at faraway objects.
(kính thiên văn - chúng ta sử dụng thiết bị này để nhìn các vật thể ở xa.)
ballpoint pen: a pen with a very small ball at the end that rolls ink onto paper
(bút bi - một cây bút có một viên bi rất nhỏ ở đầu dùng để lăn mực lên giấy)
microscope: a device we use to make very small things look larger
(kính hiển vi - một thiết bị chúng ta sử dụng để làm cho những thứ rất nhỏ trông lớn hơn)
Band-Aid: People often use one of these if they have a small cut.
(băng dán - mọi người thường sử dụng một trong số này nếu chúng có một vết cắt nhỏ.)
rocket: This device moves very fast and can be used for space travel.
(tên lửa - thiết bị này di chuyển rất nhanh và có thể được sử dụng để du hành vũ trụ.)
thermometer: a device we use to measure temperature
(nhiệt kế - một thiết bị chúng ta sử dụng để đo nhiệt độ)
b. Now, read and answer the questions.
(Bây giờ, hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)
1. When was the microscope invented?
(Kính hiển vi được phát minh khi nào?)
2. What did Daniel Fahrenheit create for his thermometer?
(Daniel Fahrenheit đã tạo ra cái gì cho nhiệt kế của mình?)
3. Who do people think is America's best inventor?
(Mọi người nghĩ ai là nhà phát minh xuất sắc nhất nước Mỹ?)
4. What did Robert Goddard study?
(Robert Goddard đã học gì?)
d. In pairs: Ask each other about the inventors in Task c.
(Theo cặp: Hỏi nhau về các nhà phát minh trong Bài c.)
Can you tell me about the inventor of the telescope?
(Bạn có thể cho tôi biết về người phát minh ra kính thiên văn?)
Yes. Hans Lipperhey, who was a glasses maker, invented the telescope in 1608.
(Vâng. Hans Lipperhey, một thợ làm kính, đã phát minh ra kính thiên văn vào năm 1608.)
Reading c
c. In pairs: Which of these inventions do you think is the most important? Why?
(Em nghĩ phát minh nào trong số những phát minh này là quan trọng nhất? Tại sao?)
b. Combine the sentences using non-defining relative clauses.
(Kết hợp các câu sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định.)
1. George Beauchamp was an American inventor. He invented the electric guitar in 1932.
(George Beauchamp là một nhà phát minh người Mỹ. Ông đã phát minh ra guitar điện vào năm 1932.)
→ George Beauchamp, who was an American inventor, invented the electric guitar in 1932.
(George Beauchamp, một nhà phát minh người Mỹ, đã phát minh ra đàn guitar điện vào năm 1932.)
2. Philo T. Farnsworth was the first television's inventor. He invented it in 1927.
(Philo T. Farnsworth là người phát minh ra tivi đầu tiên. Ông đã phát minh ra nó vào năm 1927.)
3. Tom Kilburn developed the first software in 1948. He worked for the University of Manchester.
(Tom Kilburn đã phát triển phần mềm đầu tiên vào năm 1948. Ông làm việc cho Đại học Manchester.)
4. Edward Jenner created the first vaccine in 1796. He was a country doctor in England.
(Edward Jenner đã tạo ra vắc-xin đầu tiên vào năm 1796. Ông là một bác sĩ nông thôn ở Anh.)